000 | 00464nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bTR120Đ |
||
100 | _aTrần Đăng Ngọc | ||
245 |
_aTục ngữ - ca dao Nam Định _cTrần Đăng Ngọc |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2011 |
||
300 |
_a387 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aNam Định | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7869 _d7869 |