000 | 00490nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.0959731 _bV500QU |
||
100 | _aVũ Quang Liễn | ||
245 |
_aVăn hoá dân gian làng Tri chỉ _cVũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2011 |
||
300 |
_a350 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aTri Chỉ | ||
653 | _aPhú Xuyên | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7867 _d7867 |