000 | 00712nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.0959732 _bH407TH |
||
100 | _aHoàng Thế Xương | ||
245 |
_aLàng Đa Sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian _cHoàng Thế Xương |
||
260 |
_aH. _bDân trí _c2010 |
||
300 |
_a308 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu đất và người làng Đa Sĩ; Sự tích và di tích. Đề cập đến tín ngưỡng, lễ hội, phong tục văn hóa ẩm thực; làng nghề rèn và 1 số nghề khác; Truyện dân gian, ca dao, tục ngữ. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian Việt Nam | ||
653 | _aSự tích | ||
653 | _aTruyền thống | ||
653 | _aHà Tây | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7853 _d7853 |