000 | 00435nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a392.5 _bTR309Â |
||
100 | _aTriều Ân | ||
245 |
_aTục cưới xin của dân tộc Tày _cTriều Ân |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2010 |
||
300 |
_a216 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aCưới xin | ||
653 | _aDân tộc Tày | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7846 _d7846 |