000 | 00613nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.0959731 _bL250V |
||
100 | N | _aLê Văn Kỳ | |
245 |
_aĐất Bưởi ngàn xưa _cLê Văn Kỳ, Vũ Văn Luân |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá thông tin _c2011 |
||
300 |
_a279 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu đất nước và con người. Đề cập đến di tích văn hóa lịch sử; lễ hội, phong tục tín ngưỡng dân gian; các nghề thủ công truyền thống; văn học dân gian. | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7837 _d7837 |