000 | 00454nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.209597 _bS550th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aSử thi Êđê _cNhiều tác giả _bKđăm droăl, Ý Khing Ju - H'bia ju Yâo |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2011 |
||
300 |
_a527 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aSử thi | ||
653 | _aDân tộc Ê đê | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7832 _d7832 |