000 | 00405nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.9 _bTR309NG |
||
100 | _aTriều Nguyên | ||
245 |
_aTục ngữ thường đầm _cTriều Nguyên _bTường giải |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2011 |
||
300 |
_a479 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7830 _d7830 |