000 | 00504nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bTR561c. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aTrường ca Hbia tà lúi Kalipu dân tộc Chăm _cKa Sô Liềng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
||
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2011 |
||
300 |
_a743 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTrường ca | ||
653 | _aDân tộc Chăm | ||
653 | _aPhú Yên | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7829 _d7829 |