000 | 00369nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a546 _bL250TH |
||
100 | _aThanh Xuân | ||
245 |
_aChuyên đề cơ bản _cThanh Xuân _nT.4 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a294 tr _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHoá học | ||
653 | _aHóa học vô cơ | ||
653 | _aLớp 12 | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7821 _d7821 |