000 | 00435nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bL250H |
||
100 | _aLê Hùng | ||
245 |
_aÔn luyện vật lí 12 _cLê Hùng |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a135 tr _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aÔn luyện | ||
653 | _aCâu hỏi trắc nghiệm | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7818 _d7818 |