000 | 00418nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bL250Gi |
||
100 | _aLê Gia Thuận | ||
245 |
_aChuẩn bị kiến thức giải bài tập trắc nghiệm vật lí 12 _cLê Gia Thuận |
||
260 |
_aH. _bĐHQG _c2008 |
||
300 |
_a264tr _c24cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7816 _d7816 |