000 | 00546nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a390.4 _bNGH250tr. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aNghề truyền thống ở Hội An _cTrần Văn An, Trần Anh, Nguyễn Đức Minh,... |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2012 |
||
300 |
_a264 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu khái quát về nghề truyền thống ở Hội An; 1 số nghề truyến thống ở Hội An | ||
653 | _aNghề thủ công Việt Nam | ||
653 | _aNghề nghiệp | ||
653 | _aHội An | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7815 _d7815 |