000 | 00426nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.209597 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thế Sang | ||
245 |
_aA Khát, ucar raglai _cNguyễn Thế Sang |
||
260 |
_aH. _bVân hoá dân tộc _c2012 |
||
300 |
_a637 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTruyện dân gian Việt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aDân tộc Raglai | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7792 _d7792 |