000 | 00367nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.6 _bTR309NG |
||
100 | _aTriều Nguyên | ||
245 |
_aCâu đố người Việt _cTriều Nguyên |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2011 |
||
300 |
_a658 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian Việt Nam | ||
653 | _aCâu đố | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7778 _d7778 |