000 | 00454nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.209597 _bS550th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aSử thi M'Nông _cTrương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Việt, Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu kể |
||
260 |
_aTp HCM _bThanh niên _c2012 |
||
300 |
_a971 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian Việt Nam | ||
653 | _aSử thi | ||
653 | _aDân tộc M'Nông | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7776 _d7776 |