000 | 00416nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.0959745 _bNG527T |
||
100 | _aNguyễn Tú | ||
245 |
_aVăn hóa dân gian Quảng Bình _cNguyễn Tú _nT.2 _pLời ăn tiếng nói |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2010 |
||
300 |
_a453 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian Việt Nam | ||
653 | _aQuảng Bình | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7760 _d7760 |