000 | 00396nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bTR309NG |
||
100 | _aTriều Nguyên | ||
245 |
_aTiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt _cTriều Nguyên |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2010 |
||
300 |
_a423tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aCa dao Việt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7713 _d7713 |