000 | 00593nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a646.7 _bM458tr |
||
100 | _aNguyễn Hữu Thăng | ||
245 |
_a100 lời khuyên khoa học trong gia đình _cNguyễn Hữu Thăng _nTập 1 |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1996 |
||
300 |
_a84tr. _c19cm |
||
520 | _aĐề cập đến ăn uống, chăn nuôi, trồng trọt; Quần áo, đồ dùng, vệ sinh, sức khỏe. | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aSức khỏe và vệ sinh | ||
653 | _aKhoa học thường thức | ||
653 | _aLời khuyên | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7708 _d7708 |