000 | 00512nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.365 _bTR120S |
||
100 | _aTrần Sỹ Huệ | ||
245 |
_aĐá trong đời sống dân gian ở Phú Yên _cTrần Sỹ Huệ |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2011 |
||
300 |
_a219tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu đề đá ở Phú Yên và đá trong khung cảnh thiên nhiên, trong đời sống vật chất, tinh thần | ||
653 | _aVăn hóa dân gian Việt Nam | ||
653 | _aPhú Yên | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7707 _d7707 |