000 | 00518nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.09597 _bTR120GI |
||
100 | _aTrần Gia Linh | ||
245 |
_aVăn hóa dân gian Vĩnh Yên _cTrần Gia Linh |
||
260 |
_aH. _bDân trí _c2010 |
||
300 |
_a131tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu khái quát về đất lề, quê thói Vĩnh Yên, phương ngôn Vĩnh Yên, văn học dân gian và một số lễ hội dân gian tiêu biểu. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVĩnh Yên | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7704 _d7704 |