000 | 00610nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a646.7 _bM458tr |
||
100 | _aLê Văn Tụy | ||
245 |
_a100 lời khuyên khoa học trong gia đình _cLê Văn Tụy _nTập 4 |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1994 |
||
300 |
_a124tr. _c19cm |
||
520 | _aĐề cập đến tâm sinh lý; Khoa học làm đẹp; Tháo vát; Phòng bệnh, chữa bệnh. Trình bày về vệ sinh, sức khỏe. | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aSức khỏe và vệ sinh | ||
653 | _aKhoa học thường thức | ||
653 | _aLời khuyên | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7703 _d7703 |