000 | 00525nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a100 _bL250H |
||
100 | _aLê Hữu Ái | ||
245 |
_aTriết học: _bDùng cho đào tạo sau ĐH không thuộc chuyên ngành triết học _cLê Hữu Ái, Nguyễn Tấn Hùng |
||
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aĐà Nẵng. _bNxb Đà Nẵng _c2012 |
||
300 |
_a359tr. _c21cm. |
||
520 | _aĐề cập đến lịch sử triết học và các chuyên đề triết học. | ||
653 | _aTriết học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7674 _d7674 |