000 | 00541nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.09597 _bCH500TH |
||
100 | _aChu Thùy Liên | ||
245 |
_aVăn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì _cChu Thùy Liên |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2009 |
||
300 |
_a355tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu điều kiện tự nhiên và xã hội, con người, khu vực, địa bàn dân cư, kinh tế, tổ chức xã hội, văn hóa. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian Việt Nam | ||
653 | _aDân tộc Hà Nhì | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7670 _d7670 |