000 | 00531nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a394.26 _bL250h |
||
100 | _aTriều Ân | ||
245 |
_aLễ hội dâng then _cTriều Ân |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2011 |
||
300 |
_a567tr.; _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu lễ hội dâng then và giá trị của nó về mặt nội dung và nghệ thuật; Khúc hát phần lễ và phần hội. | ||
653 | _aLễ hội dân gian Việt Nam | ||
653 | _aLễ hội | ||
653 | _aDân tộc Tày | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7655 _d7655 |