000 | 00492nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a390.4 _bV500T |
||
100 | _aVũ Từ Trang | ||
245 |
_aNghề cổ nước Việt _cVũ Từ Trang |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2012 |
||
300 |
_a286tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu đôi điều suy nghĩ về nghề thủ công Việt Nam nghề gốm, nghề rèn, nghề đúc đồng | ||
653 | _aNghề thủ công Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7629 _d7629 |