000 | 00499nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.209597 _bS550th |
||
100 | _aNguyễn Thế Sang | ||
245 |
_aSử thi Raglai và Mnông _cNguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tienq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2012 |
||
300 |
_a413tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học dân gian Việt Nam | ||
653 | _aSử thi | ||
653 | _aDân tộc Raglai | ||
653 | _aDân tộc M'nông | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7623 _d7623 |