000 | 00531nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a153.6 _bL119NG |
||
100 | _aLâm Ngữ Đường | ||
245 |
_aTinh hoa xử thế _bSách học làm người _cLâm Ngữ Đường |
||
260 |
_aĐồng Nai _bNxb Đồng Nai _c1995 |
||
300 |
_a160tr. _c19cm |
||
520 | _aTrình bày về rèn luyện tinh thần; Cách xử thế; Nghệ thuật ở đời. Đề cập đến danh lý cổ nhân; Gương xử lý. | ||
653 | _aTâm lý học | ||
653 | _aXử thế | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7581 _d7581 |