000 | 00413nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a537.6076 _bTR561Đ |
||
100 | _aTrường Đình Ngữ | ||
245 |
_aPhương pháp giải toán điện xoay chiều _cTrường Đình Ngữ |
||
260 |
_aTp. HCM. _c1995 |
||
300 |
_a303 tr _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐiện xoay chiều | ||
653 | _aBài toán | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7563 _d7563 |