000 | 00376nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530 _bT103l |
||
100 | _aBộ giáo dục và đào tạo | ||
245 |
_aTài liệu chuẩn kiến thức Vật lý 12 _cBộ giáo dục và đào tạo |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a116 tr _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý lớp 12 | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7561 _d7561 |