000 | 00463nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bNG450NG |
||
100 | _aNgô Ngọc An | ||
245 |
_a400 bài tập Hóa học THPT 10 _cNgô Ngọc An _bTuyển chọn và nâng cao các bài tập hóa học lớp 10 |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2006 |
||
300 |
_a207tr _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7556 _d7556 |