000 | 00413nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a547 _bTR120Q |
||
100 | _aTrần Quốc Sơn | ||
245 |
_aTài liệu giáo khoa chuyên Hóa học 11 - 12 _cTrần Quốc Sơn _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a431 tr _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aHóa học hữu cơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7553 _d7553 |