000 | 00514nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a547.0076 _bNG527PH |
||
100 | _aNguyễn Phước Hoài Tân | ||
245 |
_aLí thuyết và phương pháp giải toán Hóa hữu cơ _cNguyễn Phước Hoài Tân |
||
260 |
_aTp. HCM. _bTổng hợp _c2008 |
||
300 |
_a339 tr _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa học hữu cơ | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aGiải bài toán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7552 _d7552 |