000 | 00422nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.71 _bL250TR |
||
100 | _aLê Trọng Tín | ||
245 |
_aPhương pháp dạy học môn Hóa học ở trường PTTH _cLê Trọng Tín |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a285 tr _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aPTTH | ||
653 | _aPhương pháp dạy học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7550 _d7550 |