000 | 00832nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c754 _d754 |
||
082 |
_a621.865 _bNG527T |
||
100 | _aNguyễn Tiến Thu | ||
245 |
_aSổ tay chọn máy thi công xây dựng _cNguyễn Tiến Thu |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2008 |
||
300 |
_a71tr. _c27cm |
||
520 | _aTrình bày những phương pháp cơ bản để chọn máy, xác định các thông số kỹ thuật, tính toán năng suất, thống kê những đặc tính cơ bản của một số loại máy chính dưới dạng bảng số và đồ thị (có kèm theo hình vẽ theo tỉ lệ nhất định): các loại cần trục, thăng tải, máy làm đất, máy đóng cọc và máy phục vụ cho công tác bê tông. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aMáy xây dựng | ||
653 | _aSổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |