000 | 00551nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c753 _d753 |
||
082 |
_a636.0071 _bGI 108 Tr |
||
100 | _aTrần Thị Thuận | ||
245 |
_aGiáo trình chăn nuôi thú y cơ bản _bDùng trong các trường THCN _cTrần Thị Thuận chủ biên, Nguyễn Minh Tâm, Nghiêm Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Lệ Hằng |
||
260 |
_aH. _bNxb Hà nội _c2005 |
||
300 |
_a116tr. _c24cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aThú y | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |