000 | 00568nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.8 _bPH104TH |
||
100 | _a Phạm Thượng Hàn | ||
245 |
_aKỹ thuật đo lường các đại lượng vật lí _c Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1994 |
||
300 |
_a204 tr _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày cơ sở lí thuyết kỹ thuật đo lường. Đề cập đến các phần tử chức năng của thiết bị đo. | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aĐo lường | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7522 _d7522 |