000 | 00552nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a551.46 _bPH104V |
||
100 | _a Phạm Văn Huấn | ||
245 |
_aTính toán trong hải dương học _c Phạm Văn Huấn |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2003 |
||
300 |
_a244 tr _c19 cm |
||
520 | _aTrình bày các đặc trưng vật lí của nước biển; Phân tích các trường vật lí trong biển; Phân tích quan trắc dòng chảy và thủy triều. | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aTính toán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7520 _d7520 |