000 | 00444nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a621.38804 _bH100Q |
||
100 | _aHà Quang Hội | ||
245 |
_aMáy thu hình màu _cHà Quang Hội |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1993 |
||
300 |
_a160 tr _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày nguyên li truyền hình màu. Đề cập đến máy thu hình màu. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aMáy thu hình màu | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7509 _d7509 |