000 | 00425nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a621.367 _bB300D |
||
100 | _aBiderbost, Marc | ||
245 |
_aKỹ thuật nhiếp ảnh hiện đại: Lý thuyết và thực hành _cMarc Biderbost; Hoài Nam dịch |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1996 |
||
300 |
_a257 tr _c19 cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aNhiếp ảnh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7506 _d7506 |