000 | 00507nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a621.313 _bSM400L |
||
100 | _aSmoleixski, A.V.Ivanov | ||
245 |
_aMáy điện _cA.V.Ivanov Smoleixski; Vũ Gia Hanh, Phan Tử Thụ dịch _nT.3. |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1993 |
||
300 |
_a246 tr _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày máy 1 chiều và máy xoay chiều vành góp; quá trình quá độ trong máy điện. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aMáy điện | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7477 _d7477 |