000 | 00513nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a621.313 _bM112đ |
||
100 | _aVũ Gia Hanh | ||
245 |
_aMáy điện _cVũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu _nT.2. |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1998 |
||
300 |
_a281 tr _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến máy điện đồng bộ; Máy điện 1 chiều; Máy điện xoay chiều có vành góp. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aMáy điện | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7476 _d7476 |