000 | 00533nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a621.313 _bM112đ |
||
100 | _aVũ Gia Hanh | ||
245 |
_aMáy điện _cVũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1998 |
||
300 |
_a384 tr _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến máy biến áp; Lý thuyết chung của máy điện quang. Trình bày về máy điện không đồng bộ. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aMáy điện | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7474 _d7474 |