000 | 00472nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510 _bTR120TR |
||
100 | _aTrần Trọng Huệ | ||
245 |
_aĐại số tuyến tính và hình học giải tích _cTrần Trọng Huệ |
||
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a284 tr _c24 cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7458 _d7458 |