000 | 00458nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512.0076 _bNG527GI |
||
100 | _aNguyễn Gia Định | ||
245 |
_aBài tập đại số đại cương _cNguyễn Gia Định, Võ Văn Tuấn Dũng |
||
260 |
_aHuế _bĐại học Huế _c2008 |
||
300 |
_a91 tr _c24 cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aCâu hỏi | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7455 _d7455 |