000 | 00567nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.52 _bV400Đ |
||
100 | _aVõ Đình Tiến | ||
245 |
_aSoạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính _cVõ Đình Tiến |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c2000 |
||
300 |
_a468tr. _c21cm. |
||
520 | _aĐề cập đến phương pháp tạo lập bộ mã dùng soạn thảo tốc ký Tiếng Việt trên máy vi tính; Từ điển tốc ký vi tính. | ||
653 | _aSoạn thảo văn bản bằng máy tính | ||
653 | _aTin học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7443 _d7443 |