000 | 00386nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a546 _bH407NH |
||
100 | _aHoàng Nhâm | ||
245 |
_aHóa học vô cơ _cHoàng Nhâm _nT.2 _pCác nguyên tố hóa học điển hình |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1994 |
||
300 |
_a263 tr _c27 cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa học vô cơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7382 _d7382 |