000 | 00698nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a657.9 _bCH250đ |
||
100 | _aBộ Tài chính | ||
245 |
_aChế độ kế toán doanh nghiệp và các quy đinh mới về kiểm soát chất lượng dịch vụ kế toán: kiểm toán, thuế, hóa đơn, chứng từ thanh tra, kiểm, công khai minh bạch, dân chủ và quản lí tài chính, tiêu chuẩn, sử dụng phương tiện đi lại trong doanh nghiệp _cBộ Tài chính |
||
260 |
_aH. _bLao động xã hội _c2007 |
||
300 |
_a1168 tr _c27 cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aKế toán doanh nghiệp | ||
653 | _aChế độ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7371 _d7371 |