000 | 00560nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a621.39 _bNH 556 |
||
100 | _aVN- Guide | ||
245 |
_aNhững bài thực hành của kỹ thuật viên lắp ráp, sữa chữa, nâng cấp, bảo trì máy vi tính _cVN- Guide |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2002 |
||
300 |
_a555tr. _c20cm |
||
520 | _aGiới thiệu những bài thực hành của kỹ thuật viên lắp ráp, sữa chữa, nâng cấp, bảo trì máy vi tính | ||
653 | _aKỹ thuật máy tính | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7362 _d7362 |