000 00497nam a2200169 4500
082 _a382.7
_bD107m
100 _aBộ Tài chính
245 _aDanh mục và thuế suất đối với hàng hóa xuất - nhập khẩu 2008
_cBộ Tài chính
260 _aH.
_bHồng Đức
_c2008
300 _a1088 tr
_c29 cm
520 _av..v.
653 _aThương mại quốc tế
653 _aThuế xuất khẩu
653 _aThuế nhập khẩu
653 _aDanh mục
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c7352
_d7352