000 | 00395nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.312 _bTH404S |
||
100 | _aThoại Sơn | ||
245 |
_aKỹ thuật nuôi cá rô phi _cThoại Sơn |
||
260 |
_aĐồng Nai _bTổng hợp _c2006 |
||
300 |
_a80 tr _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKỹ thuật nuôi | ||
653 | _aCá rô phi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7346 _d7346 |